Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.vɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

waverer /ˈweɪ.vɜ.ːɜː/

  1. Người do dự, người lưỡng lự; người dao động.

Tham khảo sửa