Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vuurtoring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afrikaans
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Afrikaans
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Hà Lan
vuurtoren
. Tương đương với
vuur
+
toring
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfyrˌtʊə̯.rəŋ/
Danh từ
sửa
vuurtoring
Hải đăng
.
Đồng nghĩa
sửa
ligtoring
Từ dẫn xuất
sửa
vuurtoringwagter