Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvoʊ.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

voting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vote" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

voting /ˈvoʊ.tiɳ/

  1. Sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết.

Tham khảo sửa