viser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vi.ze/
Ngoại động từ sửa
viser ngoại động từ /vi.ze/
- Ngắm, nhắm.
- Viser un oiseau — nhắm con chim
- Nhằm, nhằm vào.
- Viser les honneurs — nhằm vào danh vọng
- Cette remarque vise tout le monde — điều nhận xét đó nhằm mọi người
- (Thân mật) Nhìn, ngó.
- Vise-moi cet homme — anh hãy nhìn người kia kìa cho tôi
Nội động từ sửa
viser nội động từ /vi.ze/
- Ngắm, nhắm.
- Viser au cœur — ngắm vào tim (mà bắn)
- Nhằm vào, dòm ngó.
- Viser à la puissance — nhằm vào quyền thế
Ngoại động từ sửa
viser ngoại động từ /vi.ze/
- Ký xác nhận; thị thực.
- Faire viser son passeport — xin thị thực hộ chiếu
- (Luật học, pháp lý) Chiếu theo.
- Viser un article de la loi — chiếu theo một điều luật
Tham khảo sửa
- "viser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | viser | viseren |
Số nhiều | visere | viserne |
viser gđ
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "viser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)