Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
virility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.ˈrɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
virility
/və.ˈrɪ.lə.ti/
Tính chất
đàn ông
.
Khả năng
có con
(của đàn ông).
Tính
cương cường
,
tính
rắn rỏi
.
Tham khảo
sửa
"
virility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)