Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cương cường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
剛強
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəŋ
˧˧
kɨə̤ŋ
˨˩
kɨəŋ
˧˥
kɨəŋ
˧˧
kɨəŋ
˧˧
kɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˥
kɨəŋ
˧˧
kɨəŋ
˧˥˧
kɨəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
cương
cường
Cứng cỏi
,
mạnh mẽ
.
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).