Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vœ.vaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
veuvage
/vœ.vaʒ/
veuvages
/vœ.vaʒ/

veuvage /vœ.vaʒ/

  1. Cảnh góa bụa.
  2. (Thân mật) Cảnh tạm xa vợ, cảnh vắng vợ.

Tham khảo sửa