Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ːʔ˨˩jə̰ː˨˨jəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəː˨˨və̰ː˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

vợ

  1. Người phụ nữ đã kết hôn, trong quan hệ với chồng.
    Cưới vợ.
    Thuận vợ thuận chồng.

Dịch sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa