Tiếng Anh sửa

 
venus

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvi.nəs/

Danh từ sửa

venus /ˈvi.nəs/

  1. (Thần thoại,thần học) Thần vệ nữ, thần ái tình.
  2. Người đàn rất đẹp.
  3. Nhục dục, dục tình.
  4. (Thiên văn học) Sao Kim.

Tham khảo sửa