Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌkoʊs/

Tính từ sửa

ventricose /.ˌkoʊs/

  1. (Thực vật học) U lên, phồng lên, nở ra.
  2. Phệ bụng (người).

Tham khảo sửa