Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc venstre
gt venstre
Số nhiều venstre
Cấp so sánh
cao

venstre

  1. Trái, tả.
    Han har brukket venstre ben.
    å se til venstre
    Cấp tiến theo khuynh hướng xã hội.
    venstre fløy/del av partiet
  2. Tên một đảng chính trị tại Na Uytư tưởng tự do cấp tiến.
    partiet Venstre

Tham khảo sửa