Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

vegetarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết ăn chay.
  2. Chế độ ăn chay.

Tham khảo sửa