Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ/

Động từ sửa

varnishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "varnish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

varnishing /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ/

  1. Sự đánh véc ni, sự quang dầu.
  2. Sự trang men.
  3. (Nghĩa bóng) Sự son điểm phấn.

Tham khảo sửa