Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑːr.nɪʃ/

Danh từ sửa

varnish /ˈvɑːr.nɪʃ/

  1. Véc ni, sơn dầu.
  2. Mặt véc ni.
  3. Nước bóng.
  4. Men (đồ sành).
  5. (Nghĩa bóng) ngoài, lớp sơn bên ngoài.

Ngoại động từ sửa

varnish ngoại động từ /ˈvɑːr.nɪʃ/

  1. Đánh véc ni, quét sơn dầu.
  2. Tráng men (đồ sành).
  3. (Nghĩa bóng) son điểm phấn.
    to varnish one's reputation — tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa