Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /væk.ˈsin/

Danh từ sửa

vaccine /væk.ˈsin/

  1. (Y học) Vắc-xin.
    anticholeraic vaccine — vacxin tả

Tham khảo sửa

Tiếng Đan Mạch sửa

Danh từ sửa

vaccine gch

  1. Vắc-xin.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

vaccine gc

  1. (Y học) Bệnh ngưu đậu.
  2. Phản ứng chủng đậu.

Tham khảo sửa