vắc-xin
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp vaccin.
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vak˧˥ sin˧˧ | ja̰k˩˧ sin˧˥ | jak˧˥ sɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vak˩˩ sin˧˥ | va̰k˩˧ sin˧˥˧ |
Danh từ sửa
vắc-xin
- Chế phẩm có tính kháng nguyên dùng để tạo miễn dịch đặc hiệu chủ động, nhằm tăng sức đề kháng của cơ thể đối với một (số) tác nhân gây bệnh cụ thể.
- Vắc-xin đậu mùa.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: vaccine
- Tiếng Đan Mạch: vaccine gch
- Tiếng Pháp: vaccin gđ
- Tiếng Ý: vaccino gđ