Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vénusien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ny.zjɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vénusien
/ve.ny.zjɛ̃/
vénusiens
/ve.ny.zjɛ̃/
Giống cái
vénusienne
/ve.ny.zjɛn/
vénusiens
/ve.ny.zjɛ̃/
vénusien
/ve.ny.zjɛ̃/
(
Thuộc
)
Sao Kim
.
(
Tâm lý học
)
Hiền hậu
,
dịu hiền
.
Tham khảo
sửa
"
vénusien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)