Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utbytte utbyttet
Số nhiều utbytte, utbytter utbytta, utbyttene

utbytte

  1. 1 Lời, lãi, huê lợi, mối lợi.
    Salget av videokassetter gir stort utbytte.
    Lợi ích, hữu ích, hữu dụng.
    Hadde du utbytte av kurset?

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å utbytte
Hiện tại chỉ ngôi utbytter
Quá khứ utbytta, utbyttet
Động tính từ quá khứ utbytta, utbyttet
Động tính từ hiện tại

utbytte

  1. Lợi dụng, khai thác, bóc lột, trục lợi.
    Regimet utbyttet folket.

Tham khảo sửa