Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəp.ˌbrɪŋ.ɪŋ/

Danh từ sửa

upbringing /ˈəp.ˌbrɪŋ.ɪŋ/

  1. Sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con).

Tham khảo sửa