upbeat
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈəp.ˌbit/
Hoa Kỳ | [ˈəp.ˌbit] |
Danh từ sửa
upbeat /ˈəp.ˌbit/
- [[<nhạc>|<nhạc>]] nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên).
Tính từ sửa
upbeat /ˈəp.ˌbit/
Tham khảo sửa
- "upbeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)