Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈklɑʊ.dəd/

Tính từ sửa

unclouded /.ˈklɑʊ.dəd/

  1. Không có mây, quang, quang đãng (trời).
  2. (Nghĩa bóng) Sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn).

Tham khảo sửa