Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbɪ.təd/

Tính từ sửa

unbitted /.ˈbɪ.təd/

  1. Được tháo hàm thiếc (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Buông thả; hoang dâm độ; lộng hành.

Tham khảo sửa