Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unadjudged

  1. Còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện).

Tính từ sửa

unadjudged

  1. Chưa dàn xếp, đang tranh chấp.
  2. Không thích hợp.
    unadjudged to the situation — không thích hợp với tính thế

Tham khảo sửa