xét xử
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛt˧˥ sɨ̰˧˩˧ | sɛ̰k˩˧ sɨ˧˩˨ | sɛk˧˥ sɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛt˩˩ sɨ˧˩ | sɛ̰t˩˧ sɨ̰ʔ˧˩ |
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Xem xét và xử các vụ án (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Xét xử, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm sửa
- "xét xử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)