Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tuile
/tɥil/
tuiles
/tɥil/

tuile gc /tɥil/

  1. Ngói.
    Toiture de tuiles — mái ngói
    Tuile cornière — ngói bò
    Tuile creuse — ngói lòng máng
    Tuile à crochet — ngói móc
    Tuile nervurée — ngói có gờ
    Tuile plate — ngói phẳng
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Tai họa bất ngờ.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm nén lông dạ.

Tham khảo sửa