Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.pɪŋ.li/

Phó từ

sửa

trippingly /ˈtrɪ.pɪŋ.li/

  1. Nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi).
  2. Lưu loát (nói).
    to speak trippingly — nói lưu loát

Tham khảo

sửa