mau lẹ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maw˧˧ lɛ̰ʔ˨˩ | maw˧˥ lɛ̰˨˨ | maw˧˧ lɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maw˧˥ lɛ˨˨ | maw˧˥ lɛ̰˨˨ | maw˧˥˧ lɛ̰˨˨ |
Định nghĩa sửa
mau lẹ
- Nhanh nhẹn.
- Cử chỉ mau lẹ.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "mau lẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)