Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít trening treninga, treningen
Số nhiều

trening gđc

  1. Sự tập luyện, thao dượt, rèn luyện.
    Fysisk trening er sunt.
    å legge seg i trening — Bắt đầu luyện tập.
    Sự tập dượt, thực tập.
    Han har for liten trening i å løse oppgaver.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa