Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁa.vɛs.ti/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực travesti
/tʁa.vɛs.ti/
travestis
/tʁa.vɛs.ti/
Giống cái travestie
/tʁa.vɛs.ti/
travestis
/tʁa.vɛs.ti/

travesti /tʁa.vɛs.ti/

  1. (Sân khấu) Giả trang.
    Rôle traverti — vai giả trang
    Acteur traverti — diễn vai giả trang

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
travesti
/tʁa.vɛs.ti/
travestis
/tʁa.vɛs.ti/

travesti /tʁa.vɛs.ti/

  1. Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang.
  2. (Tâm lý học) Người có tật giả trang.

Tham khảo sửa