Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɛ.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực traitable
/tʁɛ.tabl/
traitables
/tʁɛ.tabl/
Giống cái traitable
/tʁɛ.tabl/
traitables
/tʁɛ.tabl/

traitable /tʁɛ.tabl/

  1. Có thể bàn đến, có thể trình bày.
    Sujet difficilement traitable — đề tài khó trình bày
  2. Dễ tính.
    Un créancier traitable — một người chủ nợ dễ tính

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa