Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈflɛk.sə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

inflexible /ˌɪn.ˈflɛk.sə.bəl/

  1. Không uốn được, không bẻ cong được, cứng.
  2. (Nghĩa bóng) Cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thay đổi được, bất di bất dịch (luật... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.flɛk.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inflexible
/ɛ̃.flɛk.sibl/
inflexibles
/ɛ̃.flɛk.sibl/
Giống cái inflexible
/ɛ̃.flɛk.sibl/
inflexibles
/ɛ̃.flɛk.sibl/

inflexible /ɛ̃.flɛk.sibl/

  1. Không lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được.
    Un cœur inflexible — một trái tim không gì lay chuyển được
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không uốn được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)