tracer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtreɪ.sɜː/
Danh từ sửa
tracer /ˈtreɪ.sɜː/
- Cái vạch.
- Người vạch, người kẻ.
- (Kỹ thuật) Người đồ lại (một bức hoạ).
- (Pháp lý) Người truy nguyên; người phát hiện.
- (Như) Tracer_element.
Tham khảo sửa
- "tracer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁa.se/
Ngoại động từ sửa
tracer ngoại động từ /tʁa.se/
- Vạch, kẻ.
- Tracer une ligne — vạch một đường
- Tracer le chemin à quelqu'un — vạch một đường cho ai (làm gì)
- Viết, vẽ.
- Tracer quelques mots au bas de la lettre — viết vài chữ ở dưới bức thư
- Tracer un triangle au tableau — vẽ một hình tam giác trên bảng
- Phác họa, tả.
- Tracer le tableau de la victoire — phác họa bức tranh chiến thắng
- (Kỹ thuật) Vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại).
Nội động từ sửa
tracer nội động từ /tʁa.se/
- Đào hang.
- Des taupes qui tracent — những con chuột chũi đào hang
- (Thực vật học) Mọc ngang nông.
- Racines qui tracent — rễ mọc ngang nông
- (Thông tục) Đi rất nhanh, chạy.
- Voiture qui trace — xe chạy nhanh
Tham khảo sửa
- "tracer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)