Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəʔəm˧˥ mï̤ŋ˨˩tʂəm˧˩˨ mïn˧˧tʂəm˨˩˦ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂə̰m˩˧ mïŋ˧˧tʂəm˧˩ mïŋ˧˧tʂə̰m˨˨ mïŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trẫm mình

  1. Gieo mình xuống nước để tự tử.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa