Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛw˧˧jɛw˧˥jɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛw˧˥ɟɛw˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

gieo

  1. Ném hạt giống xuống đất cho mọc mầm.
    Gieo hạt cải.
    Gieo mạ.
  2. Trút đổ cho người một sự việc không hay.
    Gieo vạ.
    Gieo tội.
  3. Lao xuống.
    Gieo mình xuống sông.

Tham khảo sửa