Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ ɓi̤˨˩tʂəŋ˧˧ ɓi˧˧tʂəŋ˨˩ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ ɓi˧˧

Định nghĩa sửa

trần bì

  1. Vỏ quít để lâu dùng làm thuốc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa


Liên kết ngoài sửa