Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán (trùng, lặp lại) (biển).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳŋ˨˩ zɨəŋ˧˧tʂuŋ˧˧ jɨəŋ˧˥tʂuŋ˨˩ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˧ ɟɨəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

trùng dương

  1. (văn chương) Biển cả liên tiếp nhau.
    Con tàu vượt trùng dương.

Tham khảo sửa