洋
|
Chữ Hán sửa
Tra cứu sửa
洋 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+6, 9 nét, Thương Hiệt 水廿手 (ETQ), tứ giác hiệu mã 38151, hình thái ⿰氵羊)
Tham khảo sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
giản. và phồn. |
洋 |
---|
Nguồn gốc ký tự sửa
Chữ hình thanh (形聲, OC *ljaŋ, *laŋ) : hình 氵 (“nước”) + thanh 羊 (OC *laŋ).
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Hậu duệ sửa
Khác:
- → Tiếng Tráng: yangz