Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔ.ɪiɳ/

Danh từ sửa

toying /ˈtɔ.ɪiɳ/

  1. Trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt.

Tham khảo sửa