Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪ.tᵊ.nɜː/

Danh từ sửa

tightener /ˈtɑɪ.tᵊ.nɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cái tăngxơ.
  2. Bữa ăn no căng bụng.

Tham khảo sửa