Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛr.ɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

terror /ˈtɛr.ɜː/

  1. Sự kinh hãi, sự khiếp sợ.
    to be in terror — khiếp đảm, kinh hãi
    to have a holy terror of something — sợ cái gì chết khiếp
  2. Vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ.
    to be a terror to... — làm một mối kinh hãi đối với...
  3. Sự khủng bố.
    white terror — sự khủng bố trắng

Tham khảo sửa