Tiếng Nahuatl cổ điển sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

teotl (động vật, số nhiều tēteoh)

  1. Thần, thần linh.
  2. (giải phẫu học) Đồng tử, con ngươi.
    Đồng nghĩa: īxtōtōtl

Từ dẫn xuất sửa