Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
telemetry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈlɛ.mə.tri/
Danh từ
sửa
telemetry
/tə.ˈlɛ.mə.tri/
Phép đo
từ
xa
(quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng <rađiô>).
Tham khảo
sửa
"
telemetry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)