Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɛp˧˥ ɗɔ˧˧fɛ̰p˩˧ ɗɔ˧˥fɛp˧˥ ɗɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɛp˩˩ ɗɔ˧˥fɛ̰p˩˧ ɗɔ˧˥˧

Định nghĩa sửa

phép đo

  1. (Vật lý học) Phương pháp tìm độ lớn của một đại lượng bằng dụng cụ có đơn vị nhất định.

Dịch sửa

Tham khảo sửa