Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔn.tiɳ/

Động từ sửa

taunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "taunt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

taunting /ˈtɔn.tiɳ/

  1. Cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát.

Tham khảo sửa