Tiếng Maori sửa

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

  1. Cordyline australis, một loài cây đặc hữu New Zealand.
  2. Trà, chè.

Tham khảo sửa

  1. Tii, Te Māra Reo: The Language Garden[1], Benton Family Trust, 2023

Tiếng Nhật sửa

Latinh hóa sửa

  1. Dạng rōmaji của ティー.

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Latinh hóa sửa

(ti1, chú âm ㄊㄧ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .

Tiếng Tausug sửa

Danh từ sửa

  1. Trà.