锑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
锑 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
锑
- (Hoá học) Antimon.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
锑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰe˧˧ ɗeʔe˧˥ ɗḛʔ˨˩ | tʰe˧˥ ɗe˧˩˨ ɗḛ˨˨ | tʰe˧˧ ɗe˨˩˦ ɗe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˥ ɗḛ˩˧ ɗe˨˨ | tʰe˧˥ ɗe˧˩ ɗḛ˨˨ | tʰe˧˥˧ ɗḛ˨˨ ɗḛ˨˨ |