sykepleier
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykepleier | sykepleieren |
Số nhiều | sykepleiere | sykepleierne |
sykepleier gđ
- Y tá.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) sykepleierskole gđ: Trường đào tạo y tá.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "sykepleier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)