Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

summability

  1. (Giải tích) Tính khả tổng, tính khả tích.
  2. Absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối.
  3. Normal s. tính khả tổng chuẩn tắc.
  4. Regular s. tính khả tổng đều.
  5. Strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh.

Tham khảo sửa