Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.lən.li/

Phó từ sửa

sullenly /ˈsə.lən.li/

  1. , rầu rự.
  2. Sưng sỉa (mặt).
  3. Ảm đạm; buồn thảm.

Tham khảo sửa