buồn thảm
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuən˨˩ tʰa̰ːm˧˩˧ | ɓuəŋ˧˧ tʰaːm˧˩˨ | ɓuəŋ˨˩ tʰaːm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuən˧˧ tʰaːm˧˩ | ɓuən˧˧ tʰa̰ːʔm˧˩ |
Tính từ sửa
buồn thảm
Dịch sửa
- tiếng Anh: depressed
Tham khảo sửa
- "buồn thảm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)